--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ủ rũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ủ rũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ủ rũ
Your browser does not support the audio element.
+ adj
mournful, doleful
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
ủ rũ
:
mournful, doleful
+
khâm mạng
:
Act as the king's envoyKhâm mạng ra bắc Thanh traTo act as the king's envoy and go on an inspection tour in the North
+
đứng đắn
:
Serious, serious-mindedAnh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắnThought still quitr young, he is very serious-minded
+
dẻo chân
:
Light-footed
+
black hole
:
nhà giam của quân đội